Bao bìSự lựa chọn của người tiêu dùng ảnh hưởng trực tiếp đến tác động môi trường của sản phẩm và cách họ nhìn nhận thương hiệu.Trong ngành mỹ phẩm, tuýp đựng chiếm một phần lớn lượng rác thải bao bì: ước tính mỗi năm có hơn 120 tỷ bao bì mỹ phẩm được sản xuất, trong đó hơn 90% bị vứt bỏ thay vì tái chế. Người tiêu dùng ngày nay có ý thức về môi trường và kỳ vọng các thương hiệu phải "nói đi đôi với làm". NielsenIQ báo cáo rằng xu hướng bao bì bền vững không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn "nâng cao nhận thức về thương hiệu", vì khách hàng tìm kiếm những sản phẩm phù hợp với giá trị của họ.Do đó, các dòng sản phẩm làm đẹp độc lập phải cân bằng giữa vẻ ngoài cao cấp và hiệu quả sử dụng với việc lựa chọn chất liệu nhằm giảm thiểu việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch và tối đa hóa khả năng tái chế hoặc phân hủy sinh học.
Tổng quan về các lựa chọn vật liệu
Nhựa (PE, PP, PCR)
Sự miêu tả:Bóp ốngChúng thường được làm từ polyetylen (PE) hoặc polypropylen (PP). Các loại nhựa này nhẹ và dễ tạo hình, giúp giảm chi phí. Các phiên bản có hàm lượng vật liệu tái chế sau tiêu dùng (PCR) cao ngày càng phổ biến.
Ưu điểm: Nhìn chung, ống nhựa có giá thành thấp, bền và đa dụng. Chúng phù hợp với hầu hết mọi loại kem hoặc gel và có thể được sản xuất với nhiều hình dạng và màu sắc. Nhựa tái chế (ví dụ: PE hoặc PP đơn chất) cho phép thu hồi một phần phế liệu tại nhà, đặc biệt khi sử dụng nhựa tái chế tái chế (PCR). Như một nhà cung cấp bao bì đã nhận xét, việc chuyển sang sử dụng PCR “không chỉ là một xu hướng mà là một phản ứng chiến lược đối với nhu cầu”, với các thương hiệu chuyển sang sử dụng nhựa tái chế để thể hiện cam kết về tính bền vững.
Nhược điểm: Mặt khác, nhựa nguyên sinh có lượng khí thải carbon cao và chi phí xử lý tốn kém. Khoảng 78% trong số khoảng 335 triệu tấn nhựa từng được sản xuất đã bị vứt bỏ, góp phần vào lượng rác thải toàn cầu. Nhiều ống nhựa (đặc biệt là các ống làm từ nhiều chất liệu hoặc rất nhỏ) không được các hệ thống tái chế thu gom. Ngay cả khi có thể tái chế, tỷ lệ tái chế nhựa trong ngành công nghiệp làm đẹp cũng rất thấp (chỉ vài phần trăm).
Nhôm
Mô tả: Ống nhôm có thể gập lại (làm từ lá kim loại mỏng) mang lại vẻ ngoài kim loại cổ điển. Chúng thường được sử dụng cho các sản phẩm chăm sóc da cao cấp hoặc các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng.
Ưu điểm: Nhôm là chất trơ và tạo ra một lớp chắn đặc biệt chống lại oxy, độ ẩm và ánh sáng. Nó sẽ không phản ứng với hầu hết các thành phần (vì vậy nó sẽ không làm thay đổi mùi hương hoặc bị hư hỏng bởi axit). Điều này giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm và thời hạn sử dụng. Nhôm cũng mang lại hình ảnh cao cấp, sang trọng (bề mặt sáng bóng hoặc mài mờ trông cao cấp). Quan trọng hơn, nhôm có khả năng tái chế cao – gần 100% bao bì nhôm có thể được nấu chảy và tái sử dụng nhiều lần.
Nhược điểm: Nhược điểm là chi phí và tính tiện dụng. Ống nhôm dễ bị móp hoặc gấp nếp, điều này có thể ảnh hưởng đến sức hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Chúng thường đắt hơn để sản xuất và đóng gói so với ống nhựa. Nhôm cũng không linh hoạt về hình dạng (không giống như nhựa, bạn không thể tạo ra các hình dạng co giãn hoặc phồng). Cuối cùng, một khi ống kim loại bị biến dạng, nó thường giữ nguyên hình dạng (không “trở lại hình dạng ban đầu”), điều này có thể là một lợi thế cho việc phân phối chính xác nhưng có thể bất tiện nếu người tiêu dùng thích một ống có khả năng đàn hồi.
Ống nhiều lớp (ABL, PBL)
Mô tả: Ống nhiều lớp kết hợp nhiều lớp vật liệu để bảo vệ sản phẩm. Ống nhiều lớp chắn nhôm (ABL) có một lớp lá nhôm rất mỏng bên trong, trong khi ống nhiều lớp chắn nhựa (PBL) dựa vào một loại nhựa có khả năng chắn cao (như EVOH). Tất cả các lớp được hàn nhiệt lại với nhau thành một ống.
Ưu điểm: Ống nhiều lớp kết hợp những ưu điểm của nhựa và nhôm. Chúng cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời – che chắn công thức khỏi oxy, độ ẩm và ánh sáng. Vật liệu nhiều lớp linh hoạt hơn nhôm nguyên chất (có độ đàn hồi cao hơn và ít bị lõm hơn), nhưng vẫn bền chắc. Chúng cho phép in màu trực tiếp lên bề mặt ống (thường bằng phương pháp in offset), loại bỏ nhu cầu dán nhãn. Ví dụ, Montebello Packaging lưu ý rằng ống nhiều lớp có thể được in trực tiếp trên tất cả các mặt, và khả năng “đàn hồi” tự nhiên của chúng thậm chí loại bỏ nhu cầu sử dụng hộp bìa cứng thứ cấp. Vật liệu nhiều lớp thường rẻ hơn ống kim loại nguyên chất trong khi vẫn mang lại khả năng bảo vệ tương đương.
Nhược điểm: Cấu trúc nhiều lớp khiến việc xử lý vật liệu tái chế trở nên khó khăn hơn. Ống ABL về cơ bản là vật liệu composite 3 hoặc 4 lớp (PE/EVOH/Al/PE, v.v.), mà hầu hết các chương trình thu gom rác thải sinh hoạt không thể xử lý. Cần có các cơ sở chuyên dụng để tách các lớp (nếu có thể). Ngay cả PBL (hoàn toàn là nhựa) cũng chỉ "thân thiện với môi trường hơn" ở chỗ nó có thể được tái chế như nhựa, nhưng vẫn làm tăng thêm độ phức tạp. Ống nhiều lớp thường được quảng cáo là nhẹ hơn và ít chất thải hơn so với ống kim loại, nhưng chúng vẫn là vật liệu composite sử dụng một lần và không có quy trình tái chế dễ dàng.
Nhựa sinh học từ mía (Bio-PE)
Mô tả: Các ống này sử dụng polyethylene được sản xuất từ ethanol mía đường (đôi khi được gọi là “PE xanh” hoặc PE sinh học). Về mặt hóa học, chúng giống hệt với PE truyền thống, nhưng sử dụng nguyên liệu tái tạo.
Ưu điểm: Mía là nguyên liệu thô tái tạo, có khả năng hấp thụ CO₂ trong quá trình sinh trưởng. Như một thương hiệu giải thích, việc sử dụng nhiều PE từ mía “có nghĩa là chúng ta ít phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch”. Vật liệu này mang lại độ bền, khả năng in ấn và cảm giác tương tự như PE nguyên sinh, vì vậy việc chuyển sang sử dụng nó không cần điều chỉnh công thức. Quan trọng hơn, những ống này vẫn có thể được tái chế giống như nhựa thông thường. Các công ty bao bì tuyên bố rằng ống làm từ mía “có thể tái chế 100% với PE” và trông “không thể phân biệt được bằng mắt thường” với ống nhựa tiêu chuẩn. Một số thương hiệu độc lập (ví dụ như Lanolips) đã sử dụng ống PE từ mía để giảm lượng khí thải carbon mà không làm giảm hiệu suất.
Nhược điểm: Ống làm từ mía có hiệu suất tương tự như PE – có khả năng chắn tốt, trơ với hầu hết các thành phần, nhưng lại phụ thuộc vào việc tái chế nhựa khi hết hạn sử dụng. Ngoài ra còn có vấn đề về chi phí và nguồn cung: PE có nguồn gốc sinh học thực sự vẫn là một loại nhựa đặc biệt, và các thương hiệu phải trả giá cao cho sản phẩm có 100% thành phần sinh học. (Hiện nay, hỗn hợp PE làm từ mía với tỷ lệ 50-70% phổ biến hơn.)
Ống giấy
Mô tả: Được làm từ bìa cứng đúc khuôn (giống như bìa các tông dày), những ống này có thể có lớp phủ hoặc lớp lót bên trong. Chúng có cảm giác như những hình trụ bằng giấy/bìa cứng dày dặn hơn là bằng nhựa. Nhiều loại hoàn toàn bằng giấy cả bên ngoài và bên trong, được niêm phong bằng nắp.
Ưu điểm: Giấy bìa được làm từ sợi tái tạo, có thể tái chế và phân hủy sinh học rộng rãi. Việc sản xuất giấy bìa đòi hỏi ít năng lượng hơn nhiều so với nhựa, và có thể được tái chế nhiều lần (các nghiên cứu cho thấy khoảng 7 chu kỳ tái chế trước khi sợi bị mỏi). Người tiêu dùng thích vẻ ngoài và cảm giác tự nhiên; 55% người mua sắm (trong một nghiên cứu của Pew) ưa chuộng bao bì giấy vì hình ảnh thân thiện với môi trường. Ngành công nghiệp mỹ phẩm đã bắt đầu thử nghiệm mạnh mẽ với các ống giấy – các thương hiệu lớn như L'Oréal và Amorepacific đã tung ra các sản phẩm đựng kem và lăn khử mùi bằng giấy. Áp lực pháp lý nhằm hạn chế nhựa sử dụng một lần cũng đang thúc đẩy việc áp dụng giấy bìa.
Nhược điểm: Bản thân giấy không có khả năng chống ẩm hoặc dầu. Ống giấy không tráng phủ có thể cho không khí và hơi ẩm xâm nhập, vì vậy chúng thường cần một lớp lót bằng nhựa hoặc màng bên trong để bảo vệ các sản phẩm ướt. (Ví dụ, ống giấy đựng thực phẩm sử dụng lớp phủ PE hoặc lá kim loại bên trong để giữ cho thực phẩm tươi ngon.) Ống giấy hoàn toàn có thể phân hủy sinh học cũng tồn tại, nhưng ngay cả chúng cũng sử dụng một lớp màng mỏng bên trong để giữ cho công thức được bảo quản. Trên thực tế, ống giấy hoạt động tốt nhất cho các sản phẩm khô (như phấn nén hoặc thỏi kem dưỡng da dạng rắn) hoặc cho các thương hiệu sẵn sàng bỏ qua lớp chắn kín. Cuối cùng, ống giấy có tính thẩm mỹ đặc trưng (thường có kết cấu hoặc bề mặt mờ); điều này có thể phù hợp với các thương hiệu "tự nhiên" hoặc mộc mạc, nhưng có thể không phù hợp với tất cả các mục tiêu thiết kế.
Các vật liệu có thể phân hủy sinh học/thân thiện với môi trường (PHA, PLA, v.v.)
Mô tả: Bên cạnh giấy, một thế hệ nhựa sinh học mới đang nổi lên. Polyhydroxyalkanoates (PHAs) và axit polylactic (PLA) là các polyme hoàn toàn có nguồn gốc sinh học và tự phân hủy sinh học. Một số nhà cung cấp ống hiện nay cung cấp màng ghép PHA hoặc PLA cho ống đựng mỹ phẩm.
Ưu điểm: PHA đặc biệt hứa hẹn: chúng hoàn toàn tự nhiên, được tạo ra từ quá trình lên men vi sinh và sẽ phân hủy sinh học trong đất, nước, hoặc thậm chí cả môi trường biển mà không để lại dư lượng độc hại. Khi được trộn với PLA (một loại nhựa có nguồn gốc từ tinh bột), chúng có thể tạo thành màng mềm dẻo cho các tuýp kem. Ví dụ, Riman Korea hiện đang đóng gói kem dưỡng da trong tuýp làm từ hỗn hợp PLA-PHA, điều này giúp “giảm thiểu việc sử dụng bao bì làm từ nhiên liệu hóa thạch” và “thân thiện hơn với môi trường”. Trong tương lai, những vật liệu như vậy có thể cho phép các tuýp kem bị chôn vùi hoặc vứt bừa bãi phân hủy một cách vô hại.
Nhược điểm: Hầu hết các loại nhựa phân hủy sinh học vẫn cần các cơ sở ủ phân công nghiệp để phân hủy hoàn toàn. Hiện tại, chúng đắt hơn nhiều so với nhựa thông thường và nguồn cung hạn chế. Ống làm từ polyme sinh học cũng không thể tái chế cùng với nhựa thông thường (chúng phải được xử lý riêng biệt), và việc trộn chúng vào thùng tái chế có thể gây ô nhiễm. Cho đến khi cơ sở hạ tầng được cải thiện, những đổi mới này có thể chỉ phục vụ các dòng sản phẩm “xanh” chuyên biệt chứ không phải sản phẩm dành cho thị trường đại chúng.
Các yếu tố cần xem xét về tính bền vững
Việc lựa chọn vật liệu làm ống cần xem xét toàn bộ vòng đời sản phẩm. Các yếu tố quan trọng bao gồm nguyên liệu thô, khả năng tái chế và vòng đời sản phẩm. Nhiều loại ống truyền thống được làm từ nhựa nguyên sinh gốc dầu mỏ hoặc kim loại: việc chuyển sang các nguồn tài nguyên tái tạo (PE từ mía, sợi giấy, nhựa sinh học) sẽ trực tiếp giảm lượng khí thải carbon. Hàm lượng vật liệu tái chế cũng góp phần vào việc này:Các nghiên cứu về vòng đời sản phẩm cho thấy việc sử dụng 100% nhựa hoặc nhôm tái chế có thể giảm thiểu tác động đến môi trường (thường là một nửa hoặc hơn, tùy thuộc vào vật liệu).
Khả năng tái chế:Nhôm là tiêu chuẩn vàng – hầu hết tất cả bao bì nhôm đều có thể được tái chế vô thời hạn. Ngược lại, hầu hết các loại nhựa dùng trong mỹ phẩm đều được tái chế ở mức độ thấp hơn hoặc chôn lấp, vì nhiều ống quá nhỏ hoặc có nhiều lớp nên không thể tái chế. Ống nhiều lớp đặc biệt khó tái chế: mặc dù ống PBL về mặt kỹ thuật có thể tái chế như nhựa, nhưng ống ABL lại cần quy trình xử lý chuyên biệt. Ống giấy có ưu điểm hơn về vòng đời sử dụng (chúng có thể được đưa vào quy trình tái chế giấy hoặc ủ phân), nhưng chỉ khi lớp phủ được lựa chọn cẩn thận. (Ví dụ, ống giấy phủ PE có thể không tái chế được ở nhà máy tiêu chuẩn.)
Năng lượng tái tạo so với dầu mỏ:Các sản phẩm HDPE/PP truyền thống tiêu thụ nguyên liệu hóa thạch;Các giải pháp thay thế sinh học (PE từ mía, PLA, PHA) tận dụng các nguyên liệu thực vật hoặc vi sinh vật.Nhựa PE từ mía hấp thụ CO₂ trong quá trình sinh trưởng, và các polyme sinh học được chứng nhận giúp giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ hữu hạn. Giấy cũng sử dụng bột gỗ – một nguồn tài nguyên tái tạo (mặc dù nên tìm kiếm các nguồn được chứng nhận FSC để đảm bảo tính bền vững). Bất kỳ sự chuyển dịch nào từ nhựa nguyên sinh sang vật liệu tái chế hoặc sinh học đều mang lại lợi ích môi trường rõ ràng, như đã được chứng minh bởi nhiều nghiên cứu LCA.
Những đổi mới mới nổi:Ngoài PHA/PLA, các cải tiến khác bao gồm lớp phủ giấy phân hủy sinh học và thậm chí cả các loại ống lai "giấy + nhựa" giúp giảm một nửa lượng nhựa. Các thương hiệu như Auber đang thử nghiệm các loại ống có chất độn giống như ống hút hoặc hỗn hợp nanocellulose để giảm thiểu việc sử dụng nhựa. Những công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, nhưng chúng cho thấy sự đổi mới nhanh chóng được thúc đẩy bởi nhu cầu của người tiêu dùng. Áp lực từ phía cơ quan quản lý và ngành công nghiệp (trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, thuế nhựa) sẽ chỉ đẩy nhanh hơn nữa các xu hướng này.
Cuối cùng, tCác loại ống bền vững nhất thường được làm từ một loại vật liệu duy nhất và có hàm lượng vật liệu tái chế hoặc sinh học cao.Ống PP đơn polymer có lớp phủ PCR dễ tái chế hơn so với ống ABL nhiều lớp. Ống lõi giấy với lớp lót nhựa tối thiểu có thể phân hủy nhanh hơn so với ống hoàn toàn bằng nhựa. Các thương hiệu nên tìm hiểu về cơ sở hạ tầng tái chế tại địa phương khi lựa chọn vật liệu – ví dụ, ống 100% PP có thể tái chế được ở quốc gia này nhưng không ở quốc gia khác.
Tiềm năng về ngoại hình và thương hiệu:zChất liệu bạn chọn có ảnh hưởng rất lớn đến vẻ ngoài và cảm giác khi sử dụng. Ống đựng mỹ phẩm cho phép trang trí phong phú: in offset cho phép bạn áp dụng các thiết kế nhiều màu sắc phức tạp, trong khi in lụa có thể tạo ra các hình ảnh sắc nét. Dập nổi kim loại hoặc ép nhũ (vàng, bạc) tạo điểm nhấn sang trọng. Lớp phủ mờ và lớp phủ mềm mại (như nhung) trên ống nhựa hoặc ống nhiều lớp có thể truyền tải chất lượng cao cấp. Đặc biệt, ống nhiều lớp và ống nhôm cho phép in trực tiếp toàn bề mặt (không cần dán nhãn), mang lại vẻ ngoài sạch sẽ, cao cấp. Ngay cả hình dạng của ống hoặc nắp cũng thể hiện bản sắc thương hiệu: ống hình bầu dục hoặc góc cạnh nổi bật trên kệ, và nắp bật hoặc nắp bơm sang trọng có thể gợi ý sự dễ sử dụng. (Tất cả những lựa chọn thiết kế này có thể bổ sung cho câu chuyện của thương hiệu: ví dụ, ống giấy kraft thô tượng trưng cho sự “tự nhiên”, trong khi ống mạ crôm bóng bẩy thể hiện sự “sang trọng hiện đại”).
Độ bền và khả năng tương thích:Chất liệu của ống đựng cũng ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng sản phẩm và trải nghiệm người dùng. Nhìn chung, kim loại và các loại màng nhiều lớp có khả năng chắn khí tốt nhất giúp bảo vệ công thức sản phẩm. Ống nhôm tạo thành một lớp chắn không thấm nước, ngăn chặn ánh sáng và không khí, bảo quản các loại serum chống oxy hóa và kem chống nắng nhạy cảm với ánh sáng. Ống nhiều lớp với lớp EVOH cũng ngăn chặn sự xâm nhập của oxy, giúp ngăn ngừa sự ôi thiu hoặc thay đổi màu sắc. Ống nhựa (PE/PP) cho phép không khí/tia UV thấm qua nhiều hơn một chút, nhưng trong nhiều loại mỹ phẩm (kem dưỡng da, gel) thì điều này có thể chấp nhận được. Ống giấy không có lớp lót sẽ không bảo vệ được chất lỏng, vì vậy chúng thường được tích hợp thêm lớp niêm phong bên trong bằng polymer hoặc lớp lót nắp.
Khả năng tương thích hóa học cũng rất quan trọng:Nhôm là chất trơ và sẽ không phản ứng với dầu hoặc hương liệu. Nhựa thông thường cũng thường trơ, mặc dù các công thức có nhiều dầu có thể làm rò rỉ chất làm dẻo trừ khi có thêm lớp chắn cao. Một ưu điểm của tuýp nhiều lớp là khả năng đàn hồi: sau khi bóp, chúng thường trở lại hình dạng ban đầu (không giống như tuýp nhôm bị "vò nát"), đảm bảo tuýp luôn căng phồng chứ không bị bẹp vĩnh viễn. Điều này có thể giúp người tiêu dùng lấy được giọt cuối cùng. Ngược lại, tuýp nhôm "giữ được độ đàn hồi khi bóp", điều này tốt cho việc lấy sản phẩm chính xác (ví dụ như kem đánh răng) nhưng có thể gây lãng phí sản phẩm nếu bạn không thể bóp lại được.
Tóm lại, nếu sản phẩm của bạn rất nhạy cảm (ví dụ: serum vitamin C, son môi dạng lỏng), hãy chọn chất liệu có khả năng chắn khí tốt hơn (laminate hoặc nhôm). Nếu sản phẩm tương đối ổn định (ví dụ: kem dưỡng tay, dầu gội) và bạn muốn sản phẩm thân thiện với môi trường, nhựa tái chế hoặc thậm chí giấy cũng có thể đáp ứng được. Luôn luôn thử nghiệm tuýp đựng sản phẩm với công thức của bạn (một số thành phần có thể tương tác hoặc làm tắc vòi phun) và cân nhắc đến việc vận chuyển/xử lý (ví dụ: chất liệu cứng cáp sẽ chịu được vận chuyển tốt hơn).
Các trường hợp nghiên cứu / Ví dụ
Lanolips (New Zealand): Thương hiệu chăm sóc môi độc lập này đã chuyển sang sử dụng nhựa sinh học từ mía cho vỏ son dưỡng môi của mình vào năm 2023. Người sáng lập Kirsten Carriol cho biết: “Từ lâu chúng tôi đã phải dựa vào nhựa truyền thống cho vỏ son. Nhưng công nghệ mới đã mang đến cho chúng tôi một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường — nhựa sinh học từ mía để giảm thiểu lượng khí thải carbon.” Vỏ son mới vẫn có thể bóp và in như nhựa PE thông thường, nhưng sử dụng nguyên liệu tái tạo. Lanolips đã tính đến việc tái chế của người tiêu dùng: nhựa PE từ mía có thể được đưa vào các hệ thống tái chế nhựa hiện có.
Free the Ocean (Mỹ): Một công ty khởi nghiệp nhỏ trong lĩnh vực chăm sóc da, FTO cung cấp son dưỡng môi “Lip Therapy” đựng trong ống giấy bìa tái chế 100%. Ống giấy của họ được làm hoàn toàn từ bìa cứng tái chế sau tiêu dùng và hoàn toàn không có nhựa ở bên ngoài. Sau khi sử dụng, khách hàng được khuyến khích ủ phân ống thay vì tái chế. “Hãy nói lời tạm biệt với son dưỡng môi đóng gói bằng nhựa”, đồng sáng lập Mimi Ausland khuyên – những ống giấy này sẽ phân hủy tự nhiên trong phân ủ tại nhà. Thương hiệu này cho biết người hâm mộ yêu thích vẻ ngoài và cảm giác độc đáo, đồng thời đánh giá cao việc có thể loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa khỏi dòng sản phẩm này.
Riman Korea (Hàn Quốc): Mặc dù không phải là thương hiệu độc lập phương Tây, Riman là một thương hiệu chăm sóc da tầm trung đã hợp tác với CJ Biomaterials vào năm 2023 để cho ra mắt các tuýp kem làm từ 100% polyme sinh học. Họ sử dụng hỗn hợp PLA–PHA cho tuýp kem IncellDerm có thể bóp được. Theo công ty, bao bì mới này “thân thiện hơn với môi trường và giúp giảm việc sử dụng bao bì làm từ nhiên liệu hóa thạch”. Điều này cho thấy vật liệu PHA/PLA đang dần trở nên phổ biến trong ngành mỹ phẩm, ngay cả đối với các sản phẩm cần có kết cấu dạng kem đặc.
Những trường hợp này cho thấy ngay cả những thương hiệu nhỏ cũng có thể tiên phong trong việc sử dụng vật liệu mới. Lanolips và Free the Ocean xây dựng bản sắc của mình dựa trên bao bì “thân thiện với môi trường”, trong khi Riman hợp tác với một đối tác hóa chất để chứng minh tính khả thi về mặt sản xuất quy mô lớn. Bài học quan trọng rút ra là việc sử dụng các vật liệu ống không truyền thống (mía, giấy tái chế, polyme sinh học) có thể trở thành một phần cốt lõi trong câu chuyện của thương hiệu – nhưng điều này đòi hỏi nghiên cứu và phát triển (ví dụ: thử nghiệm khả năng bóp và độ kín) và thường đi kèm với giá thành cao hơn.
Kết luận và khuyến nghị
Việc lựa chọn chất liệu ống đựng phù hợp đòi hỏi sự cân bằng giữa tính bền vững, hình ảnh thương hiệu và nhu cầu của sản phẩm. Dưới đây là một số kinh nghiệm tốt nhất dành cho các thương hiệu mỹ phẩm độc lập:
Chọn chất liệu phù hợp với công thức: Trước tiên, hãy xác định độ nhạy cảm của sản phẩm. Nếu sản phẩm rất nhạy cảm với ánh sáng hoặc oxy, hãy ưu tiên các chất liệu có khả năng chắn khí cao (laminate hoặc nhôm). Đối với các loại kem hoặc gel đặc hơn, nhựa dẻo hoặc giấy tráng phủ có thể đáp ứng được yêu cầu. Luôn luôn kiểm tra mẫu thử nghiệm về khả năng rò rỉ, mùi hoặc nhiễm bẩn.
Ưu tiên vật liệu đơn chất: Nếu có thể, hãy chọn các ống làm từ một loại vật liệu duy nhất (100% PE hoặc PP, hoặc 100% nhôm). Ống làm từ vật liệu đơn chất (như ống và nắp hoàn toàn bằng PP) thường có thể tái chế trong một luồng duy nhất. Nếu sử dụng vật liệu nhiều lớp, hãy cân nhắc sử dụng PBL (hoàn toàn bằng nhựa) thay vì ABL để dễ dàng tái chế hơn.
Sử dụng vật liệu tái chế hoặc có nguồn gốc sinh học: Nếu ngân sách cho phép, hãy chọn nhựa PCR, PE làm từ mía hoặc nhôm tái chế. Những vật liệu này giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Quảng cáo hàm lượng vật liệu tái chế trên nhãn mác để thể hiện cam kết của bạn – người tiêu dùng đánh giá cao sự minh bạch.
Thiết kế hướng đến tái chế: Sử dụng mực in có thể tái chế và tránh các lớp phủ hoặc nhãn nhựa bổ sung. Ví dụ, in trực tiếp lên ống giúp tiết kiệm nhãn (như với ống nhiều lớp). Giữ cho nắp và thân ống làm bằng cùng một chất liệu nếu có thể (ví dụ: nắp PP trên ống PP) để chúng có thể được nghiền và tái chế cùng nhau.
Truyền đạt thông tin rõ ràng: Hãy in các biểu tượng tái chế hoặc hướng dẫn ủ phân lên bao bì sản phẩm. Hướng dẫn khách hàng cách vứt bỏ tuýp kem đúng cách (ví dụ: “rửa sạch và tái chế trong thùng rác nhựa hỗn hợp” hoặc “ủ phân nếu có thể”). Điều này giúp khép kín vòng tuần hoàn của vật liệu bạn đã chọn.
Thể hiện thương hiệu của bạn: Sử dụng chất liệu, màu sắc và hình dạng để củng cố bản sắc thương hiệu. Ống giấy gai dầu mờ gợi lên vẻ "mộc mạc và tự nhiên", trong khi nhựa trắng bóng trông sạch sẽ và tinh khiết. Các họa tiết dập nổi hoặc lớp phủ mềm mại có thể làm cho ngay cả những loại nhựa đơn giản cũng trở nên sang trọng. Nhưng hãy nhớ, ngay cả khi bạn tối ưu hóa kiểu dáng, hãy đảm bảo rằng bất kỳ lớp hoàn thiện cầu kỳ nào cũng vẫn phù hợp với mục tiêu tái chế của bạn.
Tóm lại, không có loại ống nào là “tốt nhất” cho tất cả mọi trường hợp. Thay vào đó, hãy cân nhắc các chỉ số bền vững (khả năng tái chế, hàm lượng vật liệu tái tạo) cùng với tính thẩm mỹ và khả năng tương thích với sản phẩm. Các thương hiệu độc lập có sự linh hoạt để thử nghiệm – sản xuất số lượng nhỏ ống nhựa PE từ mía hoặc các mẫu thử nghiệm bằng giấy tùy chỉnh – để tìm ra điểm cân bằng tối ưu. Bằng cách đó, bạn có thể tạo ra bao bì vừa làm hài lòng khách hàng vừa duy trì các giá trị thân thiện với môi trường, đảm bảo thương hiệu của bạn nổi bật vì những lý do đúng đắn.
Nguồn: Các báo cáo ngành và nghiên cứu trường hợp gần đây từ năm 2023–2025 đã được sử dụng để tổng hợp những thông tin chi tiết này.
Thời gian đăng bài: 15 tháng 5 năm 2025